Mùa Hạ (夏天) - Lưu Cửu Triết (李玖哲) capo 1 Chūnyǔ [G] hòu tàiyáng huǎn huǎn de lùchū xiàoróng nǐ [D] de wéixiào jiù xiàng wān wān de cǎihóng zài [Em] zhè piàn tiānkōng yúnduǒ jiùshì wǒ suí [C] shí suídì huánrào zà... G D Em C Dsus4 B7 A Am7 Cadd9